--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áp tới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áp tới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp tới
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to dash forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp tới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"áp tới"
:
áp tới
áp tải
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
áp tới
:
to dash forward
+
ha hả
:
xem cười ha hả
+
nhảy cóc
:
SkipKhi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạnHe skips as he read
+
ăn tiêu
:
To spend moneytay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphiathis smuggler spends money as if he were a Mafia bossanh ta ăn tiêu rất hoang phímoney burns a hole in his pocket; he throws his money aboutkẻ ăn tiêu hoang phía spendthrift, a big spender, an extravagant spenderthói quen ăn tiêu hoang phíimprovident spending habitsăn tiêu dè sẻnto spend stingingly, to be parsimonious
+
dật sí
:
(cũ) Self secliding scholar, recluse scholar